defense intelligence agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense intelligence agency+ Noun
- cục tình báo quốc phòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Defense Intelligence Agency DIA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense intelligence agency"
- Những từ có chứa "defense intelligence agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không môi giới thông tấn xã trí khôn thám thính trí tuệ phòng nhì đặc vụ quân báo bạt chúng more...
Lượt xem: 912